silicic nghĩa tiếng Việt là Sỏi
silicic phiên âm IPA là /saɪˈlɪsɪk/
silicic còn có các bản dịch khác là
đá sỏi, chứa silic
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan silicic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
silicic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sỏi