signalling nghĩa tiếng Việt là tín hiệu
signalling phiên âm IPA là /ˈsɪɡnəlɪŋ/
signalling còn có các bản dịch khác là
đang tín hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tín hiệu