signalled nghĩa tiếng Việt là đã tín hiệu
signalled phiên âm IPA là /hæv ˈsɪɡnəld/
signalled còn có các bản dịch khác là
Ra dấu hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã tín hiệu