signalisierte nghĩa tiếng Việt là đã tín hiệu
signalisierte còn có các bản dịch khác là
đã báo hiệu, báo hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan signalisierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
signalisierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tín hiệu