sights (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Nhắm vào
sights phiên âm IPA là /saɪt/
sights còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sights
Nghe phát âm giọng Mỹ của sights
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhắm vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sights
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sights
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sights