siết chặt nghĩa tiếng Anh là
clamped
/klæmpt/
(v)
siết chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clamped
Nghe phát âm giọng Mỹ của clamped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của siết chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clamped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clamped: siết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clamped