side pieces nghĩa tiếng Việt là Bàn ủi
side pieces còn có các bản dịch khác là
Phần bên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan side pieces
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
side pieces
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bàn ủi