sichergestellt nghĩa tiếng Việt là đảm bảo
sichergestellt còn có các bản dịch khác là
đã đảm bảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sichergestellt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đảm bảo