sich zeigen nghĩa tiếng Việt là Biểu hiện
sich zeigen còn có các bản dịch khác là
Tỏ ra, thể hiện bản thân, tỏ rõ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich zeigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich zeigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Biểu hiện