sich vorsehen nghĩa tiếng Việt là Cẩn thận
sich vorsehen còn có các bản dịch khác là
Tự đề phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich vorsehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich vorsehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cẩn thận