Cẩn thận nghĩa tiếng Đức là sich vorsehen
Cẩn thận còn có các bản dịch khác là
minutiös, pfleglich, umsichtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich vorsehen: Cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich vorsehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cẩn thận