sich verzetteln nghĩa tiếng Việt là Bắt đầu với quá nhiều việc mà không biết phải tập trung vào việc gì
sich verzetteln còn có các bản dịch khác là
Rối bời, mắc kẹt, Ôm đồm nhiều việc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich verzetteln
Mở Rộng