sich umwenden (wendest um, wendetewandte um, hat u... nghĩa tiếng Việt là quay người lại
sich umwenden (wendest um, wendetewandte um, hat u... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich umwenden (wendest um, wendetewandte um, hat u...
Mở Rộng