sich überschneiden nghĩa tiếng Việt là cắt nhau
sich überschneiden còn có các bản dịch khác là
Giao nhau, trùng nhau, chồng chéo lên nhau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich überschneiden
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cắt nhau