sich sonnen (Vr)(sonnte sich, hat sich gesonnt) nghĩa tiếng Việt là
Tắm nắng
sich sonnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich sonnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich sonnen