sich niederlassen nghĩa tiếng Việt là ổn định
sich niederlassen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich niederlassen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ổn định