sich niederlassen nghĩa tiếng Việt là Định cư
sich niederlassen còn có các bản dịch khác là
ổn định, ngỗng xuống, Đậu xuống, mở cửa hàng, lập văn phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich niederlassen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Định cư