Định cư nghĩa tiếng Đức là sich niederlassen
Định cư còn có các bản dịch khác là
siedeln, sich niederlassend, kolonisieren, sesshaft, ansässig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich niederlassen: Định cư
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Định cư