sich lümmeln nghĩa tiếng Việt là nằm dài
sich lümmeln còn có các bản dịch khác là
Lười biếng, nằm vụng trộm, nghỉ ngơi thoải mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich lümmeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich lümmeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nằm dài