sich freiwillig melden (für eine Aufgabe, zum Krie... nghĩa tiếng Việt là Tự nguyện ghi danh (đi làm nhiệm vụ)
sich freiwillig melden (für eine Aufgabe, zum Krie... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich freiwillig melden (für eine Aufgabe, zum Krie...
Mở Rộng