sich einschränken nghĩa tiếng Việt là Tự hạn chế
sich einschränken còn có các bản dịch khác là
Sống tiết kiệm, sống dè sẻn, giảm bớt chi tiêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich einschränken
Mở Rộng