sich beirren lassen (von jdm, od. durch etw) dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Để bị rối loạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich beirren lassen (von jdm, od. durch etw)
Mở Rộng