shutter nghĩa tiếng Việt là chốt đậy
shutter còn có các bản dịch khác là
Cửa chớp, nắp đậy, lá chắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shutter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shutter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chốt đậy