shut nghĩa tiếng Việt là Miễn cưỡng rời khỏi
shut phiên âm IPA là /ʃʌt/
shut còn có các bản dịch khác là
đóng, đã đóng, đóng cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shut
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Miễn cưỡng rời khỏi