cài then lại nghĩa tiếng Anh là
shut
/ʃʌt/
(v)
cài then lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shut: cài then lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shut