shriveling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang co lại
shriveling phiên âm IPA là /ˈʃrɪvəlɪŋ/
shriveling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shriveling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shriveling