co rút nghĩa tiếng Anh là
shriveling
/ˈʃrɪvəlɪŋ/
(v)
co rút còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shriveling: co rút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shriveling