shrinks (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
co rút
shrinks phiên âm IPA là /ʃrɪŋk/
shrinks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrinks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrinks