shortcoming (n) nghĩa tiếng Việt là
Điểm yếu
shortcoming phiên âm IPA là /ˈʃɔːrtˌkʌmɪŋ/
shortcoming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shortcoming
Nghe phát âm giọng Mỹ của shortcoming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điểm yếu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shortcoming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortcoming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortcoming