shortage nghĩa tiếng Việt là Sự khan hiếm
shortage phiên âm IPA là /ˈʃɔːrtɪdʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortage