shopping spree nghĩa tiếng Việt là cuộc mua sắm bừa bãi
shopping spree phiên âm IPA là /ˈʃɒpɪŋ spriː/
shopping spree còn có các bản dịch khác là
Đi dạo bộ mua sắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shopping spree
Mở Rộng