shooter nghĩa tiếng Việt là Chòm Sao Nhân Mã
shooter phiên âm IPA là /ˈʃuːtə/
shooter còn có các bản dịch khác là
Người chơi bắn súng, người bắn súng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shooter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shooter