shocked (adj) nghĩa tiếng Việt là
sốc
shocked phiên âm IPA là /ʃɒkt/
shocked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shocked
Nghe phát âm giọng Mỹ của shocked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shocked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shocked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shocked