bàng hoàng nghĩa tiếng Anh là
shocked
/ʃɒkt/
(adj)
bàng hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shocked: bàng hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shocked