shivers (n)(plural)(v) nghĩa tiếng Việt là
Cơn run
shivers phiên âm IPA là /ˈʃɪvəz/
shivers còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shivers
Nghe phát âm giọng Mỹ của shivers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cơn run
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shivers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shivers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shivers