run rẩy nghĩa tiếng Anh là
shivers
/ˈʃɪvəz/
(n)
run rẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shivers: run rẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shivers