shipbuilding draftsman nghĩa tiếng Việt là họa sĩ kỹ thuật đóng tàu
shipbuilding draftsman phiên âm IPA là /ˈʃɪpbɪldɪŋ ˈdræfsmən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shipbuilding draftsman
Mở Rộng