shelving nghĩa tiếng Việt là kệ sách
shelving phiên âm IPA là /ˈʃɛlvɪŋ/
shelving còn có các bản dịch khác là
để lại, để dành, đang đặt vào kệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kệ sách