shelled (v) nghĩa tiếng Việt là
lột vỏ
shelled phiên âm IPA là /ʃɛld/
shelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của shelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột vỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelled