shelf nghĩa tiếng Việt là Dãi cát
shelf phiên âm IPA là /ʃɛlf/
shelf còn có các bản dịch khác là
Giá, đợt, rìa, gờ, giá đựng đồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelf
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shelf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dãi cát