shedding (v) nghĩa tiếng Việt là
lột xác
shedding phiên âm IPA là /ˈʃɛdɪŋ/
shedding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shedding
Nghe phát âm giọng Mỹ của shedding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lột xác
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shedding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shedding