làm rơi nghĩa tiếng Anh là
shedding
/ˈʃɛdɪŋ/
(v)(Present participle)
làm rơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shedding
Nghe phát âm giọng Mỹ của shedding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rơi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shedding: làm rơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shedding