shavings (n) nghĩa tiếng Việt là
mảnh
shavings phiên âm IPA là /ˈʃeɪvɪŋz/
shavings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shavings
Nghe phát âm giọng Mỹ của shavings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shavings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shavings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shavings