mạt cưa nghĩa tiếng Anh là
shavings
/ˈʃeɪvɪŋz/
(n)
mạt cưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shavings
Nghe phát âm giọng Mỹ của shavings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạt cưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shavings
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shavings: mạt cưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shavings