shattered nghĩa tiếng Việt là vỡ vụn
shattered phiên âm IPA là /ˈʃætərd/
shattered còn có các bản dịch khác là
Tan nát, vỡ tan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shattered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shattered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vỡ vụn