sharpening (v)(Present Participle) nghĩa tiếng Việt là
đang mài
sharpening phiên âm IPA là /ˈʃɑːpənɪŋ/
sharpening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharpening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharpening