mài sắc nghĩa tiếng Anh là
sharpening
/ˈʃɑːpənɪŋ/
(n)
mài sắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharpening: mài sắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharpening