sharpened (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
làm sắc
sharpened phiên âm IPA là /ˈʃɑːrpənd/
sharpened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sharpened
Nghe phát âm giọng Mỹ của sharpened
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharpened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharpened