sharpened (past tense) nghĩa tiếng Việt là
mài nhọn
sharpened phiên âm IPA là /ˈʃɑːrpənd/
sharpened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sharpened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sharpened