shares (n) nghĩa tiếng Việt là
cổ phần
shares phiên âm IPA là /ʃɛrz/
shares còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shares
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shares